You are currently viewing TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LẠNH

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LẠNH

Học từ vựng theo từng chủ đề giúp tổng hợp đầy đủ và thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh của bạn, giúp bạn ghi điểm cao hơn trong bài thi tiếng Anh. Hôm nay 11Talk sẽ giúp các bạn tổng hợp lại các từ vựng thời tiết lạnh nhé ^^

Từ vựng lạnh sương sương

  • Cold /kəʊld/ : miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp.

I forgot my gloves and my hands are getting cold.

  • Crisp  /krɪsp/ : miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành.

a wonderful crisp spring morning

  • Fresh /freʃ/ :miêu tả thời tiết mát lạnh

It was a lovely, fresh spring morning.

Từ vựng về thời tiết lạnh kèm các kiểu thời tiết khác.

  • Brisk /brɪsk/ : miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về

A brisk (= cold but pleasant) wind blew across the field.

  • Dry cold /draɪ koʊld/ : Rét kèm với nắng hanh khô
  • Frostyˈfrɒs.ti/ :miêu tả trời giá rét, có băng tuyết mỏng

The frosty air stung my cheeks.

T vựng về lạnh vô cực

  • Chilly / ˈtʃɪli /: Lạnh thấu xương

The sun’s gone down and now I feel quite chilly.

  • Frozen / ˈfroʊzn /: Lạnh cóng

My nose is frozen after that walk – I should have worn a scarf.

  • Piercing cold /’piəsiη koʊld/: Rét cắt da cắt thịt

Trời cực kỳ lạnh khi chúng tôi ra khỏi hang động ấm áp .

Hi vọng bài viết đã phần nào giúp cho các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh.Để tìm hiểu thêm về các từ vựng theo chủ đề khác, hãy truy cập vào trang chủ của 11Talk tại đây . Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các lớp học siêu thú vị với những ưu đãi bất ngờ tại 11Talk.