Từ vựng tiếng Anh: 6 Thành ngữ, cụm từ kỳ lạ nhất

Từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú . Nó thực sự là một câu chuyện đầy màu sắc và lối nói tượng hình được sử dụng gần như vô tận. Một số trong số chúng nghe có vẻ vui tai nhưng một số… bạn chỉ cảm thấy muốn dừng lại một lúc và sẽ khiến bạn phải hỏi lại về ý nghĩa của chúng.

Dưới đây là một số thành ngữ cum từ trong tiếng Anh kỳ lạ nhưng hài hước. Từ vựng tiếng Anh kỳ lạ ra sao??

Earworm (Sâu tai)

Bạn đã bao giờ nghe một bài hát và nó dường như lặp đi lặp lại trong đầu bạn chưa? Nó như thể một con sâu chui vào tai bạn và bắt đầu có một buổi hòa nhạc trong nhiều giờ, nhiều ngày hoặc thậm chí vài tuần. Sau đó, bạn đã có một “Earworm”

Ý nghĩa: Một bài hát hoặc giai điệu hấp dẫn mà bạn dường như không thể thoát ra khỏi đầu.

Sample Sentence: Adele’s latest song is such a bop that it has been playing in my head for days! (Bài hát mới nhất của Adele hay đến nỗi nó đã vang lên trong đầu tôi trong nhiều ngày!)

Sample Dialog:

Ariston: What are you humming?

Perry: Boyfriend by Justin Bieber. It has been stuck in my head for days.

Ariston: Oh, you ‘ve got an earworm.

Perry: I guess. I’d do absolutely anything to get rid of it.

Ariston: Why don’t you try listening to other songs?

Perry: I did.

Ariston: Here, listen to my playlist. New unfamiliar songs might help you. 

Ảnh của Marcelo Chagas: https://www.pexels.com/photo/woman-waries-white-shirt-near-white-printer-paper-1876279/

Running Around Like a Headless Chicken (Chạy xung quanh như một con gà không đầu)

 Bạn có biết rằng khi một con gà bị chặt đầu, nó vẫn chạy hoảng sợ trong vài giây hoặc lâu hơn trước khi chết?

Ý nghĩa: Loay hoay làm nhiều việc một cách vô tổ chức, kém hiệu quả.

Sample Sentence: Calm down, just relax first. you seem to be running around like a headless chicken all day. (Câu mẫu: Bình tĩnh nào, thư giãn trước. bạn như chạy xung quanh như một con gà không đầu cả ngày.)

Sample Dialog:

Addie: It’s my twin children’s birthday next week and I haven’t prepared anything for it.

Jibelle: What are your initial plans?

Addie: I plan to celebrate their birthday at a resort. I should call the accommodation… but wait, my husband wants to go to a theme park. I should book the tickets but— “

Jibelle: Calm down. Stop moving around like a headless chicken. Why don’t you ask Patty and Patrick before you continue planning?

Addie: Right. That sounds reasonable. It’s their birthday after all. 

Ảnh của Karolina Grabowska: https://www.pexels.com/photo/troubled-woman-in-black-hoodie-5207364/

Bull in a China Shop (Bò đực trong một cửa hàng Trung Quốc)

Tưởng tượng một con bò đực trong một cửa hàng đầy đồ Tàu sẽ đủ kỳ quái. Trong cuộc sống thực, tình huống này hét lên thảm họa. Tuy nhiên, một số người trong một chương trình truyền hình đã lật tẩy thành ngữ này và phát hiện ra rằng những con bò đực thực sự nhanh nhẹn.

Ý nghĩa: Một người rất bất cẩn trong cách di chuyển hoặc cư xử của họ. Cũng có thể ám chỉ cách xử lý vụng về trong một tình huống tế nhị.

Example: It was a very tense situation at the meeting when John came in like a bull in a china shop. (Ví dụ: Đó là một tình huống rất căng thẳng tại cuộc họp khi John đi vào như một con bò đực trong một cửa hàng đồ sành sứ.)

Sample Dialog:

Marky: How was the dinner party?

Xean: It was very tense at first but Raena, oblivious of meeting the higher-ups, came in like a bull in a china shop. She slipped and almost fell into the pond. 

Marky: That sounds awful.

Xean: It would have been but Aljon caught her. In the end, the bosses and I end up teasing them.

Ảnh của Markus Winkler: https://www.pexels.com/photo/city-road-people-street-3160117/

Have a bone to pick with someone (Có xương để nhặt với ai đó)

Lấy hoặc làm sạch xương là một công việc khá kỳ công. Vì vậy, khi ai đó nói rằng họ có một cái xương để chọn, bạn đang tham gia vào một cuộc thảo luận dài từ trái tim đến trái tim.

Ý nghĩa: Có chuyện bất bình cần phải bàn bạc.

Example: I have a bone to pick with you, Mary. I heard you’re dating my ex. (Tôi có chuyện quan trọng cần nói với bạn, Mary. Tôi nghe nói bạn đang hẹn hò với người yêu cũ của tôi.)

Sample Dialog:

Emma: Shawie, let’s talk.

Shawie: You seem so serious. What’s up?

Emma: I have a bone to pick with you, Shawie. I saw your Instagram posts; you’ve been copying my artwork.

Shawie: No, I didn’t. It was just a coincidence.

Emma: It is not. You copied the style of our friends, too. You’re such a copycat!

Pot calling the kettle black (Cái nồi gọi cái ấm là màu đen)

Biểu thức này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Hãy thử tưởng tượng bạn là một chiếc nồi được phủ một lớp muội đen, bạn có đủ khả năng để gọi cái ấm là màu đen không? Chắc là không.

Ý nghĩa: Chỉ trích ai đó về cùng một lỗi mà người đó mắc phải. Cụm từ này được sử dụng để gọi sự giả hình của một người hoặc một tình huống.

Natalia accusing Celine of stealing office supplies is the pot calling the kettle black. They both got busted last night! (Ví dụ: Natalia buộc tội Celine ăn cắp đồ dùng văn phòng là không biết lượng sức. Cả hai đều bị bắt đêm qua!)

Sample Dialog:

Dani: You wear so much make-up.

Patty: Really? Okay.

Dani: It doesn’t look good on you.

Patty: Uhuh.

Dani: Girls should wear too much make-up.

Patty: Sure.

Dani: Wait, why are you agreeing with me?

Patty: I don’t. I just don’t care. And by the way, what you’re doing is the pot calling the kettle black. I saw your Instagram pictures. You were also wearing a ton of makeup. So, the nerve of you.

Ảnh được cung cấp bởi Pixabay: https://www.pexels.com/photo/portrait-of-young-woman-247287/

Elvis has left the building (Elvis đã rời khỏi tòa nhà)

Elvis Presley là một biểu tượng được nhắc đến quá nhiều lần. Sau những buổi biểu diễn của anh ấy, mọi người vẫn sẽ chờ đợi một bản encore. Chỉ khi người thông báo nói rằng Elvis đã rời khỏi tòa nhà thì khán giả mới nhận ra rằng buổi biểu diễn thực sự đã kết thúc.  

Ý nghĩa: Điều này có nghĩa là chương trình hoặc sự kiện đã kết thúc.

Example: We took too long to get to the cinema to watch the latest Marvel movie. However, Elvis has left the building when it was finally our turn to buy some tickets. (Ví dụ: Chúng tôi đã mất quá nhiều thời gian để đến rạp chiếu phim để xem bộ phim Marvel mới nhất. Tuy nhiên, đã hết suất khi đến lượt chúng tôi mua vé).

Sample Dialog:

Patrick: How was your weekend?

Pierre:  It was nice. I drove all the way to California.

Patrick: Did you go to the beach?

Pierre: I did. I heard some artists like Harry Styles are having a free charity outdoor concert nearby.

Patrick: That sounds fun! Did you watch it?

Pierre: Well, I wanted to but Elvis has already left the building when I got there.

Patrick: What a waste! Maybe you should check the schedule of events in a certain place whenever you travel.

Pierre: I will. Thanks!

Ảnh của Viktoria Blomberg Sách trên Unsplash

Khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh tại 11Talk

Tiếp tục học tiếng Anh! Cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay thông qua Lớp học tiếng Anh online Pinestalking-11talk. Nhận 1 lớp học miễn phí và tận hưởng chương trình khuyến mãi của chúng tôi.

Từ vựng tiếng Anh thật dễ với 11Talk

Du học ngay tại nhà, tại sao không??

#PINESTALKING; #11TALK; #onlineEnglishclass; #onlineEnglishschool; #onlineEnglishschoolPhilippines; #liveclassonline; #learnEnglishonline; #studyEnglishonline; #onlineclass #IELTSSpeaking; #StudyIELTSinPines; #StudyIELTSonline; #StudyIELTSinthePhilippines; #IELTSonline; #IELTSonlineclass; #IELTSlessons; #IELTStips; #learnfromhome; #Covid19; #Coronavirus; #ZoomClass; #ZoomEnglishClass; #Zoom